Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trại lính
[trại lính]
|
military/army camp; barracks
Chuyên ngành Việt - Anh
trại lính
[trại lính]
|
Kỹ thuật
caserne
Từ điển Việt - Việt
trại lính
|
danh từ
nơi quân đội đóng quân
lập trại lính rèn học sinh cá biệt